Việt
sóng lâu hơn
trải qua
nếm mùi
ném trải
thể nghiệm
sông sót
sống thêm
Đức
überleben
der Kranke wird diese Nacht nicht überleben
bệnh nhân sống được đến sáng;
überleben /vt/
1. sóng lâu hơn; 2. trải qua, nếm mùi, ném trải, thể nghiệm; 3. sông sót, sống thêm; der Kranke wird diese Nacht nicht überleben bệnh nhân sống được đến sáng;