TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miterleben

chứng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miterleben

miterleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat das Unglück miterlebt

cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.

er hat den Krieg noch miterlebt

ông ấy đã trải qua cuộc chiển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miterleben /(sw. V.; hat)/

chứng kiến;

sie hat das Unglück miterlebt : cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.

miterleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; nếm mùi; nếm trải;

er hat den Krieg noch miterlebt : ông ấy đã trải qua cuộc chiển.