Việt
chứng kiến
trải qua
nếm mùi
nếm trải
Đức
miterleben
sie hat das Unglück miterlebt
cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.
er hat den Krieg noch miterlebt
ông ấy đã trải qua cuộc chiển.
miterleben /(sw. V.; hat)/
chứng kiến;
sie hat das Unglück miterlebt : cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.
trải qua; nếm mùi; nếm trải;
er hat den Krieg noch miterlebt : ông ấy đã trải qua cuộc chiển.