TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng kiến

chứng kiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm chứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

1. Chứng tá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực 2. Chứng nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục kích nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người làm chứng 3. Thân kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục kích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng từ<BR>commom ~ Cộng đồng chứng tá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng kiến chung<BR>false ~ Vong chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng cớ giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng sai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chứng kiến

Witness

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 anakusis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chứng kiến

zeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augenzeuge sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anwesend sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miterleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeuge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn sie müssen zusehen, wie gemessen wird, was nicht gemessen werden sollte.

Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.

Sie müssen dem exakten Vergehen von Minuten und Dekaden zusehen.

Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For they must watch measured that which should not be measured.

Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.

They must watch the precise passage of minutes and decades.

Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat das Unglück miterlebt

cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.

so aufgeregt habe ich ihn noch nie erlebt

tôi chưa bao giờ nhìn thấy ông ta bị kích động như thể.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

witness

1. Chứng tá, chứng cớ, chứng kiến, chứng minh, chứng thực 2. Chứng nhân, mục kích nhân, người làm chứng 3. Thân kiến, mục kích, tác chứng, chứng thực, chứng từ< BR> commom ~ Cộng đồng chứng tá, chứng kiến chung< BR> false ~ Vong chứng, chứng cớ giả, chứng sai

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chứng kiến,chứng tỏ,làm chứng

[DE] Zeuge

[EN] Witness

[VI] chứng kiến, chứng tỏ, làm chứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miterleben /(sw. V.; hat)/

chứng kiến;

cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn. : sie hat das Unglück miterlebt

erleben /(sw. V.; hat)/

chứng kiến; nhận thấy; nhìn thấy;

tôi chưa bao giờ nhìn thấy ông ta bị kích động như thể. : so aufgeregt habe ich ihn noch nie erlebt

Từ điển tiếng việt

chứng kiến

- đgt. 1. Nhìn thấy tận mắt sự kiện xảy ra: chứng kiến trận xô xát ở ngã tư Lúc đó có tôi chứng kiến. 2. Dự và công nhận bằng sự có mặt: chứng kiến lễ kí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anakusis /y học/

chứng kiến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chứng kiến

zeugen vt, Augenzeuge sein, anwesend sein; người chứng kiến Zeuge m, Augenzeuge m