TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

witness

chứng kiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm chứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chứng tỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nhân chứng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

xác nhận

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Chứng tá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực 2. Chứng nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục kích nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người làm chứng 3. Thân kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục kích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng từ<BR>commom ~ Cộng đồng chứng tá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng kiến chung<BR>false ~ Vong chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng cớ giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng sai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự làm chứng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

witness

witness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

witness

Zeuge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Witness

Sự làm chứng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

witness

(to witness) : chứng cớ, lời chứng, chứng nhan (một tai nạn.v.v.). (LJ (in court) nhân chứng tư pháp, người cung khai. - adverse, hostile witness - nhân chửng bieu lộ sự đối nghịch với bêo đương sự thăm vãn y, nhân chứng buộc tội. - attesting, subscribing, witness, witness to a deed, a document - chứng nhân kiến chứng, người chứng thực, người bào chứng. - defauting witness - nhân chứng khiếm diện. - witness for the defence - nhân chứng gỡ tội. - direct witness - nhãn chứng trực tiêp. - ear-witness - nhân chứng đích tai nghe. - eye-witness - nhân chứng mt)c kích. - exceptionable witness - nhân chứng có thê khước ty. - false witness - người chứng sai. - indirect witness - nhân chứng gián tiếp. - material witness - nhãn chứng thực tại (theo dó sư ra hầu tòa là can thiết tron£ một vụ kiện ve hình. Tòa án có the bắt y dóng tiền bào chứng hay ra lệnh tạm giữ y cho đến khi có phiên xừ). - mute witness - nhân chứng lặng thinh, nhân chứng câm ná. - prosecuting witness - người mật cáo (Xch. informer m, popular action). - reliable witness - nhân chứng dáng tin cậy. - reticent witness - nhãn chửng ngập ngừng giấu giém, nhân chứng úp mở. unexceptionable witness - nhân chứng không thê chê trách. - witness to a will - nhân chứng trong chúc thư. - to bear witness, to testify - làm chứng. - to bribe, to suborn, to tamper with a witness - hoi lộ nhãn chứng; hoi chứng. - to call s.o as witness - gọi ai xem như nhân chứng. - to take exception to a witness ■ khước ty, cáo tỵ nhân chứng. - hearing of witnesses ' nghe cung nhân chứng. - the proof witnesses - chứng cờ có tinh cách nhàn chứng. - to subpoena a witness - viện nhân chứng, triệu hoán nhân chứng. - to wirness - làm chứng. - witness-box - ghe nhãn chứng, cho ngồi người chứng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

witness

1. Chứng tá, chứng cớ, chứng kiến, chứng minh, chứng thực 2. Chứng nhân, mục kích nhân, người làm chứng 3. Thân kiến, mục kích, tác chứng, chứng thực, chứng từ< BR> commom ~ Cộng đồng chứng tá, chứng kiến chung< BR> false ~ Vong chứng, chứng cớ giả, chứng sai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeuge

witness

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

witness

Làm chứng, xác nhận

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Witness

Nhân chứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

witness

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Witness

[DE] Zeuge

[EN] Witness

[VI] chứng kiến, chứng tỏ, làm chứng

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

witness

witness

n. a person who saw and can tell about an action or event, sometimes in a court of law

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

witness

dấu