Việt
người chứng kiến
chứng kiến
chứng tỏ
làm chứng
ngưỏi làm chứng
chúng tá.
người làm chứng
là nhân chứng của chuyện gì
nhân chủng chính.
Anh
Witness
Đức
Zeuge
~ zeuge
das Testament wurde vor Zeugen eröffnet
bản di chúc được mở ra trước mặt những người làm chứng
etw. ùn Beisein von
Zeuge /[’tsoyga], der; -n, -n/
người chứng kiến; người làm chứng;
Zeuge /von etw. werden/
là nhân chứng của chuyện gì;
das Testament wurde vor Zeugen eröffnet : bản di chúc được mở ra trước mặt những người làm chứng etw. ùn Beisein von :
Zeuge /m -n, -n/
người chứng kiến, ngưỏi làm chứng, chúng tá.
~ zeuge /m -n, -n/
witness
[DE] Zeuge
[EN] Witness
[VI] chứng kiến, chứng tỏ, làm chứng