Việt
người làm chứng
người chứng kiến
Đức
Sekundant
Zeuge
Sekundant /[zekon'dant], der; -en, -en/
người làm chứng (trong trận đấu kiếm hay đấu súng);
Zeuge /[’tsoyga], der; -n, -n/
người chứng kiến; người làm chứng;