TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người làm chứng

người làm chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chứng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người làm chứng

Sekundant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeuge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekundant /[zekon'dant], der; -en, -en/

người làm chứng (trong trận đấu kiếm hay đấu súng);

Zeuge /[’tsoyga], der; -n, -n/

người chứng kiến; người làm chứng;