Việt
người chứng kiến
mục kích
người làm chứng
ngưỏi làm chứng
chúng tá.
Anh
eyewitness
Đức
Zeuge
Zeuge /m -n, -n/
người chứng kiến, ngưỏi làm chứng, chúng tá.
Zeuge /[’tsoyga], der; -n, -n/
người chứng kiến; người làm chứng;
người chứng kiến, mục kích