Việt
ngưòi làm chúng
ngưòi làm phò tá
người làm chứng
người chăm sóc
người trợ lý
Đức
Sekundant
Sekundant /[zekon'dant], der; -en, -en/
người làm chứng (trong trận đấu kiếm hay đấu súng);
(bes Boxen, Schach) người chăm sóc; người trợ lý (cho võ sĩ);
Sekundant /m -en, -en/
ngưòi làm chúng, ngưòi làm phò tá; xem sekundieren.