TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sekundant

ngưòi làm chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi làm phò tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người làm chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trợ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sekundant

Sekundant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekundant /[zekon'dant], der; -en, -en/

người làm chứng (trong trận đấu kiếm hay đấu súng);

Sekundant /[zekon'dant], der; -en, -en/

(bes Boxen, Schach) người chăm sóc; người trợ lý (cho võ sĩ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sekundant /m -en, -en/

ngưòi làm chúng, ngưòi làm phò tá; xem sekundieren.