Việt
ngưòi làm chúng
nhân chúng bảo vệ.
ngưòi làm phò tá
Đức
Gegenzeuge
Sekundant
Gegenzeuge /m -n, -n (luật)/
ngưòi làm chúng (bảo vệ), nhân chúng bảo vệ.
Sekundant /m -en, -en/
ngưòi làm chúng, ngưòi làm phò tá; xem sekundieren.