Việt
ngưòi làm chúng
nhân chúng bảo vệ.
người làm chứng ngược lại
người làm chứng của bên kia trong một vụ kiện
Đức
Gegenzeuge
Gegenzeuge /der/
người làm chứng ngược lại (một lời khai, một lời khẳng định );
người làm chứng của bên kia trong một vụ kiện;
Gegenzeuge /m -n, -n (luật)/
ngưòi làm chúng (bảo vệ), nhân chúng bảo vệ.