Việt
là nhân chứng của chuyện gì
Đức
Zeuge
das Testament wurde vor Zeugen eröffnet
bản di chúc được mở ra trước mặt những người làm chứng
etw. ùn Beisein von
Zeuge /von etw. werden/
là nhân chứng của chuyện gì;
bản di chúc được mở ra trước mặt những người làm chứng : das Testament wurde vor Zeugen eröffnet : etw. ùn Beisein von