probieren /(sw. V.; hat)/
thử;
thử làm;
thử xem;
(Spr.) Probieren geht über Stu dieren : có qua thử thách mới biết dở hay.
probieren /(sw. V.; hat)/
cho chạy thử;
lấy mẫu (để hóa nghiệm, phân tích);
thử nghiệm;
ein neues Medikament probieren : thử nghiệm một loại thuổc mới.
probieren /(sw. V.; hat)/
nếm thử;
er probierte die Soße und würzte ein wenig nach : anh ta ném thử nước xốt và nêm thêm chút ít gia vị.
probieren /(sw. V.; hat)/
(Theater Jargon) diễn tập;
tập thử;
diễn thử (proben);