Việt
cho chạy thử
lấy mẫu
thử nghiệm
Đức
probieren
ein neues Medikament probieren
thử nghiệm một loại thuổc mới.
probieren /(sw. V.; hat)/
cho chạy thử; lấy mẫu (để hóa nghiệm, phân tích); thử nghiệm;
thử nghiệm một loại thuổc mới. : ein neues Medikament probieren