TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử xem

thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thử xem

probieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um die Nukleinsäureisolierung auf molekularer Ebene besser zu verstehen, ist nachstehend der Isolationsprozess von genomischer DNA aus einer Pflanzenzelle (z. B. Kresse) widergegeben.

Để hiểu rõ hơn về sự phân lập của nucleic acid trên phương diện phân tử chúng ta hãy thử xem quá trình phân lập DNA của bộ gen từ một loại tế bào thực vật (thí dụ như cây cải arabidopsis).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) Probieren geht über Stu dieren

có qua thử thách mới biết dở hay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

probieren /(sw. V.; hat)/

thử; thử làm; thử xem;

có qua thử thách mới biết dở hay. : (Spr.) Probieren geht über Stu dieren