Việt
thử
thử làm
thử xem
Đức
probieren
Um die Nukleinsäureisolierung auf molekularer Ebene besser zu verstehen, ist nachstehend der Isolationsprozess von genomischer DNA aus einer Pflanzenzelle (z. B. Kresse) widergegeben.
Để hiểu rõ hơn về sự phân lập của nucleic acid trên phương diện phân tử chúng ta hãy thử xem quá trình phân lập DNA của bộ gen từ một loại tế bào thực vật (thí dụ như cây cải arabidopsis).
(Spr.) Probieren geht über Stu dieren
có qua thử thách mới biết dở hay.
probieren /(sw. V.; hat)/
thử; thử làm; thử xem;
có qua thử thách mới biết dở hay. : (Spr.) Probieren geht über Stu dieren