versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/
thử sức;
thử làm;
: sich in/an etw. (Dat.)
probieren /(sw. V.; hat)/
thử;
thử làm;
thử xem;
có qua thử thách mới biết dở hay. : (Spr.) Probieren geht über Stu dieren
versuchen /(sw. V.; hat)/
thử làm;
thử;
cô' gắng;
tìm cách;
: es mit jmdm./etw.