versuchen /(sw. V.; hat)/
thử làm;
thử;
cô' gắng;
tìm cách;
es mit jmdm./etw. :
versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/
tìm cách chạy trốn;
jmdm. zu helfen versuchen : tìm cách giúp đã ai es mit etw. versuchen : thử (dùng, sử dụng) cái gì.
versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/
thử (probieren);
lass mich mal versuchen, ob ich es schaffe : hãy đề tôi thử một lần xem tôi có làm được không.
versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/
nếm;
thử;
nếm thử;
versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/
thử sức;
thử làm;
sich in/an etw. (Dat.) :
versuchen /thử sức trong công việc hay lĩnh vực nào; sie versucht sich ìn der Malerei/
cô ta muổn thử sức trong lĩnh vực hội họa;
versuchen /thử sức trong công việc hay lĩnh vực nào; sie versucht sich ìn der Malerei/
(bibl ) thử thách;
cám dỗ;
quyến rũ;