TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versuchen

nếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử thách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thủ làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cách chạy trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô ta muổn thử sức trong lĩnh vực hội họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

versuchen

attempt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

try

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

endeavour

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make an effort

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

versuchen

versuchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

versuchen

essayer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für genaue Berechnungen müssen die Werte bei den Herstellern der Armaturen erfragt oder in Versuchen ermittelt werden.

Để tính chính xác hệ số này cần phải hỏi tại các nhà sản xuất hoặc xác định qua thí nghiệm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch eingebaute Tellerfedern versuchen die beiden Kegelscheiben der Abtriebswelle immer den kleinsten Abstand zueinander einzunehmen.

Nhờ lắp thêm lò xo đĩa, cả hai đĩa côn trên trục bị động luôn luôn giữ khoảng cách nhỏ nhất với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Feldlinien versuchen sich zu verkürzen und schließen dabei die Kontaktzungen.

Các đường sức tìm cách tự rút ngắn và do đó làm đóng lưỡi công tắc lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche versuchen, die Zeit zu quantifizieren, sie zu zergliedern und aufzuteilen.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Einige kennen ihn, versuchen seine Aufmerksamkeit auf sich zu lenken oder ihn zu grüßen.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es mit jmdm./etw.

jmdm. zu helfen versuchen

tìm cách giúp đã ai

es mit etw. versuchen

thử (dùng, sử dụng) cái gì.

lass mich mal versuchen, ob ich es schaffe

hãy đề tôi thử một lần xem tôi có làm được không.

sich in/an etw. (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Schicksal versuchen

liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versuchen /(sw. V.; hat)/

thử làm; thử; cô' gắng; tìm cách;

es mit jmdm./etw. :

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

tìm cách chạy trốn;

jmdm. zu helfen versuchen : tìm cách giúp đã ai es mit etw. versuchen : thử (dùng, sử dụng) cái gì.

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

thử (probieren);

lass mich mal versuchen, ob ich es schaffe : hãy đề tôi thử một lần xem tôi có làm được không.

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

nếm; thử; nếm thử;

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

thử sức; thử làm;

sich in/an etw. (Dat.) :

versuchen /thử sức trong công việc hay lĩnh vực nào; sie versucht sich ìn der Malerei/

cô ta muổn thử sức trong lĩnh vực hội họa;

versuchen /thử sức trong công việc hay lĩnh vực nào; sie versucht sich ìn der Malerei/

(bibl ) thử thách; cám dỗ; quyến rũ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versuchen /vt/

1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

versuchen

[DE] versuchen

[EN] attempt, try, endeavour, make an effort

[FR] essayer

[VI] cố gắng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versuchen

attempt

versuchen

try