TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

essayer

cố gắng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

essayer

attempt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

try

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

endeavour

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make an effort

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

essayer

versuchen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

essayer

essayer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

essayer

[DE] versuchen

[EN] attempt, try, endeavour, make an effort

[FR] essayer

[VI] cố gắng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

essayer

essayer [eseje] I. V. tr. [24] 1. Thử. Essayer une voiture: Thủ chiếc xe. Đồng tester, expérimenter. Essayer un vêtement: Thử quần áo. -KỸ Essayer de l’or: Thử vàng. > V. pron. S’essayer à: Thử tài, thử sức. S’essayer à faire des vers: Thủ làm thơ. 2. Thử làm. J’ai tout essayé pour le convaincre: Tôi dã thử mọi cách để thuyết phục nó. IL V. intr. Essayer de: Cố làm. Essaie d’étre aimable avec lui: Cố tỏ ra dễ thưong vói nó.