Việt
nếm
thử
nếm thử
thủ làm
cố thử
thủ
thử thách
cám dỗ
quyến rũ
Đức
versuchen
sein Schicksal versuchen
liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.
versuchen /vt/
1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.