probieren /(sw. V.; hat)/
nếm thử;
anh ta ném thử nước xốt và nêm thêm chút ít gia vị. : er probierte die Soße und würzte ein wenig nach
abschmecken /(sw. V.; hat)/
nếm thử;
ông ta nếm thử loại rượu vang. : er schmeckt den Wein ab
vorkosten /(sw. V.; hat)/
nếm thử;
nếm trước;
versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/
nếm;
thử;
nếm thử;
verkosten /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) nếm thử;
kiểm tra bằng cách nếm;