TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchkosten

hkosten vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm lần lượt các món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưởng thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưởng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchkosten

durchkosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe alle Weinsorten durch gekostet

tôi đã nếm thử hết tất cả các loại rượu.

die Qualen der Ungewissheit durchkosten müssen

phải chịu đựng nỗi giày vò vì không có tin tức gì. 2

alle Freuden dieses Lebens durchkosten

thưởng thức tất cả thú vui của cuộc sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchkosten /(sw. V.; hat) (geh.)/

thử lần lượt; nếm lần lượt các món (cho đến hết);

ich habe alle Weinsorten durch gekostet : tôi đã nếm thử hết tất cả các loại rượu.

durchkosten /(sw. V.; hat) (geh.)/

chịu đựng; nếm trải; chịu khổ; đau khổ;

die Qualen der Ungewissheit durchkosten müssen : phải chịu đựng nỗi giày vò vì không có tin tức gì. 2

durchkosten /(sw. V.; hat) (geh.)/

hưởng thụ; thưởng thức;

alle Freuden dieses Lebens durchkosten : thưởng thức tất cả thú vui của cuộc sống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchkosten /(durc/

(durchkosten) 1. thủ [nhiều], ném [nhiều], nếm thử [nhiều]; 2. (nghĩa bóng) thử, thử nghiêm.