Việt
chịu khổ
đau khổ
chịu đựng
nếm trải
thống khổ
khổ sở
khổ nạn
khổ não
tai hại
tổn hại
thiệt hại<BR>~ servant Tôi tớ đau khổ
Anh
suffering
Đức
durchkosten
die Qualen der Ungewissheit durchkosten müssen
phải chịu đựng nỗi giày vò vì không có tin tức gì. 2
Đau khổ, thống khổ, khổ sở, chịu khổ, khổ nạn, khổ não, tai hại, tổn hại, thiệt hại< BR> ~ servant Tôi tớ đau khổ [Isiah chương 49...]
durchkosten /(sw. V.; hat) (geh.)/
chịu đựng; nếm trải; chịu khổ; đau khổ;
phải chịu đựng nỗi giày vò vì không có tin tức gì. 2 : die Qualen der Ungewissheit durchkosten müssen