TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ nạn

khổ nạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự hiến mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuẫn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuẫn nạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuẫn tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuẫn mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống khổ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ sở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ não

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tai hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổn hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiệt hại<BR>~ servant Tôi tớ đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khổ nạn

martyrdom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suffering

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khổ nạn

Unglück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißgeschick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unglücksfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

martyrdom

Sự hiến mạng, tuẫn giáo, tuẫn nạn, tuẫn tiết, tuẫn mệnh, khổ nạn, thống khổ.

suffering

Đau khổ, thống khổ, khổ sở, chịu khổ, khổ nạn, khổ não, tai hại, tổn hại, thiệt hại< BR> ~ servant Tôi tớ đau khổ [Isiah chương 49...]

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khổ nạn

Unglück n, Mißgeschick n, Unglücksfall m