Việt
tuẫn giáo
Sự hiến mạng
tuẫn nạn
tuẫn tiết
tuẫn mệnh
khổ nạn
thống khổ.
Anh
martyrdom
Sự hiến mạng, tuẫn giáo, tuẫn nạn, tuẫn tiết, tuẫn mệnh, khổ nạn, thống khổ.