đậu khư
suffering
tân
new, pungent, suffering, ...
phiền não,nghiệp,khổ
mental affliction, karma, suffering
khổ,không,vô thường,vô ngã
suffering, emptiness, impermanence and non self
vô thường,khổ,không,vô ngã
impermanence, suffering, emptiness, no self
khổ tập diệt đạo
suffering, its cause, its end, the way to its end