TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

no self

vô ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

no self

no ego

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

impermanence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

suffering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emptiness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no bliss

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

impurity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô ngã

no ego, no self

vô thường,khổ,không,vô ngã

impermanence, suffering, emptiness, no self

vô thường,vô lạc,vô ngã,vô tịnh

impermanence, no bliss, no self, impurity