TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impurity

tạp chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất tạp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chất bẩn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự không tinh khiết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ không thuần khiết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

độ tạp chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự nhiễm bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

tính pha tạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính không thuần khiết ~s of seam tạp chất của vỉa mineral ~ tạp chất khoáng vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dơ bẩn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Bất thuần khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dơ bẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâm loạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất đạo đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi xấu 2. Vật không trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi bất tịnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự không sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bất tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cấu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trược

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Tạp chất.

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

impurity

impurity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

uncleanliness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

defilement

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uncleanness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

impermanence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no bliss

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

impurity atom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

impurity

Verunreinigung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fremdatom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beimengung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beimischung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störstoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stoeratom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

impurity

impureté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atome d'impureté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Tạp chất.

impurity

Các nguyên tử lạ trong chất bán dẫn một nguyên tố hóa họcCác nguyên tử lạ hoặc sự thừa hoặc thiếu các nguyên tử so với thành phần hợp thức của một chất bán dẫn hỗn hợp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impurity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verunreinigung

[EN] impurity

[FR] impureté

impurity /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störstelle; Verunreinigung

[EN] impurity

[FR] impureté

impurity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verunreinigung

[EN] impurity

[FR] impureté

impurity,impurity atom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fremdatom; Stoeratom; Störstelle; Verunreinigung

[EN] impurity; impurity atom

[FR] atome d' impureté; impureté

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trọc

impurity

bất tịnh

impurity, uncleanliness

cấu

impurity, defilement

trược,trọc

impurity, uncleanness

vô thường,vô lạc,vô ngã,vô tịnh

impermanence, no bliss, no self, impurity

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impurity

tạp chất, sự không sạch, sự không tinh khiết

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impurity

1. Bất thuần khiết, tà dâm, dơ bẩn, dâm loạn, bất đạo đức, hành vi xấu 2. Vật không trinh khiết, tạp chất, hành vi bất tịnh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verunreinigung

impurity

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Störstoff

[EN] impurity

[VI] tạp chất

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

impurity

Sự không tinh khiết, sự dơ bẩn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Impurity

chất tạp

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Impurity /VẬT LÝ/

chất tạp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impurity

tạp chất, tính pha tạp, tính không thuần khiết ~s of seam tạp chất của vỉa mineral ~ tạp chất khoáng vật, sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störstelle /f/Đ_TỬ/

[EN] impurity

[VI] tạp chất

Verunreinigung /f/Đ_TỬ/

[EN] impurity

[VI] tạp chất

Verunreinigung /f/L_KIM/

[EN] impurity

[VI] tạp chất

Fremdatom /nt/Đ_TỬ/

[EN] impurity

[VI] tạp chất

Beimengung /f/HOÁ/

[EN] impurity

[VI] chất bẩn, tạp chất

Beimischung /f/HOÁ/

[EN] impurity

[VI] tạp chất, chất bẩn

Tự điển Dầu Khí

impurity

o   sự nhiễm bẩn; tạp chất, chất bẩn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Impurity

chất tạp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Impurity

[DE] Verunreinigung

[EN] Impurity

[VI] độ không thuần khiết, độ tạp chất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

impurity

tạp chất

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

impurity

tạp chất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impurity

nhiễu