TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được

tạp chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính pha tạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính không thuần khiết ~s of seam tạp chất của vỉa mineral ~ tạp chất khoáng vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được

impurity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impurity

tạp chất, tính pha tạp, tính không thuần khiết ~s of seam tạp chất của vỉa mineral ~ tạp chất khoáng vật, sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được