Việt
tính pha tạp
tạp chất
tính không thuần khiết ~s of seam tạp chất của vỉa mineral ~ tạp chất khoáng vật
sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được
Anh
miscibility
impurity
tạp chất, tính pha tạp, tính không thuần khiết ~s of seam tạp chất của vỉa mineral ~ tạp chất khoáng vật, sự nhiễm bẩn khoáng vật visible ~ tạp chất thấy được
miscibility /xây dựng/
miscibility /vật lý/