TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dơ bẩn

sự dơ bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Sự không tinh khiết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

sự dơ bẩn

 dirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impurity

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Schmutz können Kolbenschä- den entstehen!

Sự dơ bẩn có thể dẫn đến hư hỏng piston!

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

impurity

Sự không tinh khiết, sự dơ bẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirt /xây dựng/

sự dơ bẩn

 dirt /xây dựng/

sự dơ bẩn