dirt /xây dựng/
sự dơ bẩn
dirt /cơ khí & công trình/
bùn nhão
dirt /xây dựng/
sự dơ bẩn
dirt /xây dựng/
cát có vàng
dirt
cát có vàng
dirt
đá mùn thải
dirt /hóa học & vật liệu/
đá thải
sludge cake, dirt
mảng bùn
blind area, burden, dirt
đất bỏ trống
breeze, charcoal duff, coal powder, dirt
bụi than
wetted deck, deposit, dirt, enamel, envelope, film
lớp phủ ướt
dirt, mud ground, mud soil, muddy ground, muddy soil, silt, silty soil, slime ground
đất bùn