enamel
men
1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.
1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.?2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating.?3. to apply an enamel.to apply an enamel.
enamel
men tráng
dye, enamel
nước sơn
enamel, oil
sơn dầu
enamel, lacquer
sơn êmay
dental cement, enamel
men răng
Vật chất đã gắn mô cấy răng tới xương.
A material used to attach dental implants to bone. Also, PMMA.
baking varnish, enamel
tráng men
wetted deck, deposit, dirt, enamel, envelope, film
lớp phủ ướt
enamel, encasement, glazing paint, gloss paint, glossy varnish, varnish
sơn bóng