Việt
nước sơn
lớp sơn
tranh vẽ trên tường
màu sơn
màu vôi
nước vôi
Anh
dye
enamel
Đức
Bemalung
Malerfarbe
Wasserlacke (Hydrolacke).
Sơn nước (sơn hydro).
Bemalung /die; -, -en/
lớp sơn; nước sơn; tranh vẽ trên tường (Farbschicht, Malerei);
Malerfarbe /die/
màu sơn; màu vôi; nước sơn; nước vôi;
dye, enamel
dye /hóa học & vật liệu/