Bemalung /die; -, -en/
lớp sơn;
nước sơn;
tranh vẽ trên tường (Farbschicht, Malerei);
Farbe /[’farba], die; -, -n/
lớp sơn;
chất màu;
thuốc màu;
thuốc nhuộm (Farbstoff);
nói về điều gì một cách tiêu cực, nhìn với vẻ bi quan. : etw. in den schwärzesten Farben beschrei ben
Beschichtung /die; -, -en/
lớp sơn;
lớp vật liệu khác dược phủ lên;
lớp được tráng lên;