TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coasting time

thời gian dừng máy coat sự phũ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp tráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp sơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp mạ // sơn lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian dừng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coasting time

coasting time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coasting time

thời gian dừng máy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coasting time

thời gian dừng máy coat sự phũ; lớp bọc, lớp tráng; lớp sơn; lớp mạ // sơn lót