Việt
sự sơn
sự tô màu
Sơn
công việc sơn
lớp sơn
bức vẽ
bức tranh
sự vẽ
Anh
painting
COAT
Đức
Lackieren
Lackierung
Farbgebung
ANSTRICH
Pháp
laquage
peinturage
vernissage
PEINTURE
PAINTING,COAT
[DE] ANSTRICH
[EN] PAINTING; COAT
[FR] PEINTURE
[VI] sơn
[EN] Painting
Farbgebung /f/M_TÍNH/
[EN] painting
[VI] sự vẽ, sự tô màu
painting /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lackieren; Lackierung
[FR] laquage; peinturage; vernissage
sự sơn, bức vẽ, bức tranh
[VI] Sơn