TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstrich

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp cán láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô màu sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quét sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch để đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anstrich

COAT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

coat of paint

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coating

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

PAINTING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

field-applied coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scheme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anstrich

ANSTRICH

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anstrichschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lackierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mantel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Haut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hülle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überzug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschichtung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

anstrich

PEINTURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduit d'enrobage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernis d'enrobage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schéma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein neuer Anstrich wird 700 Euro kosten

việc quét sơn lại sẽ tốn 700 Euro.

der helle Anstrich gefällt mir

tôi thích màu sơn sáng sủa ấy.

ein Buch mit Anstrichen versehen

một quyển sách được gạch đánh dấu nhiều đoạn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

coat

Mantel, Haut, Hülle, Überzug; Anstrich; Beschichtung; (gown) Kittel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstrich /der; -[e]s, -e/

(o PI ) sự quét sơn; sự sơn;

ein neuer Anstrich wird 700 Euro kosten : việc quét sơn lại sẽ tốn 700 Euro.

Anstrich /der; -[e]s, -e/

màu sơn;

der helle Anstrich gefällt mir : tôi thích màu sơn sáng sủa ấy.

Anstrich /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) sắc thái; vẻ ngoài (Aussehen, Note);

Anstrich /der; -[e]s, -e/

(selten) gạch dưới; gạch để đánh dấu;

ein Buch mit Anstrichen versehen : một quyển sách được gạch đánh dấu nhiều đoạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstrich /m -(e)s,/

1. [sự] nhuộm màu, tô màu sơn; 2. sắc thái, vẻ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstrich /m/S_PHỦ/

[EN] paint

[VI] sơn

Anstrich /m/GIẤY/

[EN] coat

[VI] lớp cán láng, lớp phủ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstrich /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstrich

[EN] coat; coating

[FR] couche

Anstrich /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anstrich

[EN] field-applied coating

[FR] enduit d' enrobage; vernis d' enrobage

Anstrich,Anstrichschicht /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstrich; Anstrichschicht

[EN] coat of paint

[FR] couche

Anstrich,Lackierung /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstrich; Lackierung

[EN] scheme

[FR] schéma

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anstrich

coating

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anstrich

coat of paint

Anstrich

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ANSTRICH

[DE] ANSTRICH

[EN] PAINTING; COAT

[FR] PEINTURE