Anstrich /der; -[e]s, -e/
(o PI ) sự quét sơn;
sự sơn;
ein neuer Anstrich wird 700 Euro kosten : việc quét sơn lại sẽ tốn 700 Euro.
Anstrich /der; -[e]s, -e/
màu sơn;
der helle Anstrich gefällt mir : tôi thích màu sơn sáng sủa ấy.
Anstrich /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sắc thái;
vẻ ngoài (Aussehen, Note);
Anstrich /der; -[e]s, -e/
(selten) gạch dưới;
gạch để đánh dấu;
ein Buch mit Anstrichen versehen : một quyển sách được gạch đánh dấu nhiều đoạn.