Việt
gạch dưới
gạch để đánh dấu
Đức
Anstrich
ein Buch mit Anstrichen versehen
một quyển sách được gạch đánh dấu nhiều đoạn.
Anstrich /der; -[e]s, -e/
(selten) gạch dưới; gạch để đánh dấu;
một quyển sách được gạch đánh dấu nhiều đoạn. : ein Buch mit Anstrichen versehen