Việt
màu sơn
màu vôi
nước sơn
nước vôi
Đức
Anstrich
Malerfarbe
Ein entscheidender Vorteil der Aluminium-Vorsatzschale liegt in der Kombination aus Farbgebung (Lackierung, Eloxierung oder Pulverbeschichtung) und dem Werkstoff Aluminium.
Một ưu điểm quyếtđịnh của lớp vỏ nhôm bên ngoài là việc phối màu (sơn phủ, sơn oxy hóa dương cực hayphủ lớp bột) với vật liệu nhôm.
der helle Anstrich gefällt mir
tôi thích màu sơn sáng sủa ấy.
Anstrich /der; -[e]s, -e/
màu sơn;
tôi thích màu sơn sáng sủa ấy. : der helle Anstrich gefällt mir
Malerfarbe /die/
màu sơn; màu vôi; nước sơn; nước vôi;