Việt
màu sơn
màu vôi
nước sơn
nước vôi
Đức
Malerfarbe
Balkone, deren Anstrich Wind und Wetter ausgesetzt ist, gewinnen mit der Zeit an Glanz.
Những bao lơn phơi nắng gió thì màu vôi lại càng thêm bóng lộn vớ thời gian.
Painted balconies exposed to wind and rain become brighter in time.
Malerfarbe /die/
màu sơn; màu vôi; nước sơn; nước vôi;