TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu vôi

màu sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu vôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước vôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

màu vôi

Malerfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Balkone, deren Anstrich Wind und Wetter ausgesetzt ist, gewinnen mit der Zeit an Glanz.

Những bao lơn phơi nắng gió thì màu vôi lại càng thêm bóng lộn vớ thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Painted balconies exposed to wind and rain become brighter in time.

Những bao lơn phơi nắng gió thì màu vôi lại càng thêm bóng lộn vớ thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Malerfarbe /die/

màu sơn; màu vôi; nước sơn; nước vôi;