sich verfärben /v refl/XD/
[EN] color (Mỹ), colour (Anh)
[VI] nhuộm màu
verfärben /vt/C_DẺO/
[EN] stain
[VI] nhuộm màu
Bunt- /pref/SỨ_TT/
[EN] stained (được)
[VI] (được) nhuộm màu
Bunt- /pref/C_DẺO/
[EN] colored (Mỹ), coloured (Anh)
[VI] nhuộm màu
colorieren /vt/IN/
[EN] color (Mỹ), colour (Anh)
[VI] nhuộm màu
einfärben /vt/XD/
[EN] color (Mỹ), colour (Anh)
[VI] nhuộm màu
färben /vt/FOTO, KT_DỆT/
[EN] dye
[VI] nhuộm màu, nhuộm
kolorieren /vt/IN/
[EN] color (Mỹ), colour (Anh)
[VI] nhuộm màu, in màu
gefärbt /adj/V_THÔNG/
[EN] colored (Mỹ), coloured (Anh)
[VI] nhuộm màu, có màu
farbig /adj/V_THÔNG/
[EN] colored (Mỹ), coloured (Anh)
[VI] nhuộm màu, tô màu, màu