TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể tráng thiếc

bể tráng thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thừng tráng thiếc tint màu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tô màu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhuộm màu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đánh bóng bằng nét gạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bể tráng thiếc

tinning tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 tinning tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tinning tank

bể tráng thiếc, thừng tráng thiếc tint màu; tô màu, nhuộm màu; gạch; gạch, đánh bóng bằng nét gạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tinning tank /xây dựng/

bể tráng thiếc

 tinning tank /cơ khí & công trình/

bể tráng thiếc

tinning tank

bể tráng thiếc

 tinning tank

bể tráng thiếc