TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in màu

in màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhuộm màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

in màu

color printing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour printing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

in màu

kolorieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im folgenden, stark vereinfachten Stammbaum der Lebewesen sind die wichtigsten Stämme der Pflanzen und Tiere rot beschriftet.

Sau đây là phả hệ sinh vật được đơn giản hóa. Các ngành quan trọng của thực vật và động vật được in màu đỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt.

Các trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ.

Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt (Bild 1, Seite 495).

Trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ (Hình 1, trang 495).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kolorieren /vt/IN/

[EN] color (Mỹ), colour (Anh)

[VI] nhuộm màu, in màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color printing

in màu

colour printing

in màu