Việt
in màu
nhuộm màu
Anh
color printing
colour printing
color
colour
Đức
kolorieren
Im folgenden, stark vereinfachten Stammbaum der Lebewesen sind die wichtigsten Stämme der Pflanzen und Tiere rot beschriftet.
Sau đây là phả hệ sinh vật được đơn giản hóa. Các ngành quan trọng của thực vật và động vật được in màu đỏ.
Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt.
Các trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ.
Werte, die außerhalb der Toleranz liegen, werden rot unterlegt (Bild 1, Seite 495).
Trị số đo vượt quá dung sai phải được in màu đỏ (Hình 1, trang 495).
kolorieren /vt/IN/
[EN] color (Mỹ), colour (Anh)
[VI] nhuộm màu, in màu