Việt
tô màu
nhuộm màu
in màu
sơn
quét
nhuộm.
Anh
color
colour
Đức
kolorieren
kolorieren /[kolo'ri:ran] (sw. V.; hat)/
tô màu (cho một bức vẽ hay ảnh in sẵn);
kolorieren /vt/
sơn, quét, sơn, tô màu, nhuộm.
kolorieren /vt/IN/
[EN] color (Mỹ), colour (Anh)
[VI] nhuộm màu, in màu