staining /toán & tin/
sự nhuốm mầu (do tấn công của khí quyển)
staining /hóa học & vật liệu/
sự tẩy sạch (bằng hóa chất)
staining /hóa học & vật liệu/
sự biến màu
staining
sự nhuốm mầu (do tấn công của khí quyển)
staining /y học/
sự nhuộm, nhuộm màu
staining
sự tẩy sạch (bằng hóa chất)
staining /xây dựng/
sự hun
staining
sự khắc axit
staining
sự nhuộm, nhuộm màu
pickling, staining /xây dựng/
sự tẩy sạch (bằng hóa chất)
pickling, staining /xây dựng/
sự khoét
coloring, painting, staining
sự nhuộm màu
discoloration, discolouration, staining
sự biến màu
acid etching, pickling, staining
sự khắc axit
automatic ignition, kindling, lighting, staining, striking
sự đốt tự động
anodic etching, fretting wear, galling, rust, staining
sự ăn mòn anôt