TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 staining

sự nhuốm mầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩy sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhuộm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhuộm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhuộm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đốt tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn mòn anôt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 staining

 staining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coloring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discoloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discolouration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kindling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anodic etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fretting wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staining /toán & tin/

sự nhuốm mầu (do tấn công của khí quyển)

 staining /hóa học & vật liệu/

sự tẩy sạch (bằng hóa chất)

 staining /hóa học & vật liệu/

sự biến màu

 staining

sự nhuốm mầu (do tấn công của khí quyển)

 staining /y học/

sự nhuộm, nhuộm màu

 staining

sự tẩy sạch (bằng hóa chất)

 staining /xây dựng/

sự hun

 staining

sự khắc axit

 staining

sự nhuộm, nhuộm màu

 pickling, staining /xây dựng/

sự tẩy sạch (bằng hóa chất)

 pickling, staining /xây dựng/

sự khoét

coloring, painting, staining

sự nhuộm màu

 discoloration, discolouration, staining

sự biến màu

 acid etching, pickling, staining

sự khắc axit

automatic ignition, kindling, lighting, staining, striking

sự đốt tự động

anodic etching, fretting wear, galling, rust, staining

sự ăn mòn anôt