TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến màu

sự biến màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phai màu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự biến màu

tinting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 discoloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discolouration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discoloration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anlasstemperatur kann durch dieAnlassfarben abgeschätzt werden.

Nhiệt độ ram có thể ước lượng qua sự biến màu của vật ram.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discoloration

sự biến màu, sự phai màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discoloration /hóa học & vật liệu/

sự biến màu

 discolouration /hóa học & vật liệu/

sự biến màu

 staining /hóa học & vật liệu/

sự biến màu

 discoloration, discolouration, staining

sự biến màu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tinting

sự biến màu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tinting

sự biến màu