Việt
sự biến màu
sự nhuộm màu
sự tô màu dần
nhuộm
sự tô màu altitude ~ sự tô màu theo tầng độ cao
sự chạy màu
sự lấy màu
sự tô màu
sự tạo sắc
sự bôi màu
Anh
tinting
shading
toning
Đức
Nuancieren
2 Nuancieren
Abtoenen
Nachtoenen
Abtönen
Abtönung
Nuancierung
Pháp
mise à la teinte
2 nuançage
Abtönen /nt/C_DẺO/
[EN] shading, tinting
[VI] sự tô màu, sự tạo sắc, sự nhuộm màu
Abtönung /f/C_DẺO/
Nuancierung /f/C_DẺO/
[VI] sự tô màu dần, sự bôi màu
tinting, toning
tinting /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Nuancieren
[EN] tinting
[FR] mise à la teinte
shading,tinting /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] 2) Nuancieren; Abtoenen; Nachtoenen
[EN] shading; tinting
[FR] 2) nuançage; mise à la teinte
sự chạy màu, sự lấy màu
sự tô màu altitude (-layer) ~ sự tô màu theo tầng độ cao