Việt
sự tô màu
sự tạo sắc
sự nhuộm màu
tô màu
tạo sắc
tô màu nhạt dần
Anh
tint
shading
tinting
Đức
abtönen
abtÖnen /(sw. V.; hat)/
tô màu nhạt dần;
Abtönen /nt/C_DẺO/
[EN] shading, tinting
[VI] sự tô màu, sự tạo sắc, sự nhuộm màu
abtönen /vt/XD/
[EN] tint
[VI] tô màu, tạo sắc