Fleckenbildung /f/SỨ_TT/
[EN] staining
[VI] sự nhuộm màu (do tấn công của khí quyển)
Pigmentierung /f/KT_DỆT/
[EN] pigmentation
[VI] sự nhuộm màu
Farbbeizen /nt/SỨ_TT/
[EN] staining
[VI] sự nhuộm màu
Färbung /f/CNT_PHẨM/
[EN] coloring (Mỹ), colouring (Anh)
[VI] sự nhuộm màu
Abtönen /nt/C_DẺO/
[EN] shading, tinting
[VI] sự tô màu, sự tạo sắc, sự nhuộm màu
Abtönung /f/C_DẺO/
[EN] shading, tinting
[VI] sự tô màu, sự tạo sắc, sự nhuộm màu