TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhuộm màu

sự nhuộm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tô màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trở màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bôi mực vào khuôn in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu mimic ~ màu nguỵ trang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màu bắt chước protective ~ màu bảo vệ seasonal ~ màu theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dính bẩn diffrential ~ màu sắc tương phản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhuộm màu khác biệt iron ~ sự nhuộm sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa những đốm sắt bẩn oil ~ sự nhuốm dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự nhuộm màu

coloring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colouring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coloring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pigmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tinting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pigmentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coloration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự nhuộm màu

Färbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleckenbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pigmentierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbbeizen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtönen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtönung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Färberei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfärbung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coloration

sự nhuộm màu, màu mimic ~ màu nguỵ trang (của động vật); màu bắt chước protective ~ màu bảo vệ seasonal ~ màu (biến đổi) theo mùa

staining

sự nhuộm màu , sự dính bẩn diffrential ~ màu sắc tương phản ; sự nhuộm màu khác biệt iron ~ sự nhuộm sắt ; chứa những đốm sắt bẩn oil ~ sự nhuốm dầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Färberei /die; -, -en/

(o Pl ) sự nhuộm màu;

Färbung /die; -, -en/

sự nhuộm màu; sự trở màu (cây cối);

Einfärbung /die; -, -en/

sự nhuộm màu; sự bôi mực vào khuôn in;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleckenbildung /f/SỨ_TT/

[EN] staining

[VI] sự nhuộm màu (do tấn công của khí quyển)

Pigmentierung /f/KT_DỆT/

[EN] pigmentation

[VI] sự nhuộm màu

Farbbeizen /nt/SỨ_TT/

[EN] staining

[VI] sự nhuộm màu

Färbung /f/CNT_PHẨM/

[EN] coloring (Mỹ), colouring (Anh)

[VI] sự nhuộm màu

Abtönen /nt/C_DẺO/

[EN] shading, tinting

[VI] sự tô màu, sự tạo sắc, sự nhuộm màu

Abtönung /f/C_DẺO/

[EN] shading, tinting

[VI] sự tô màu, sự tạo sắc, sự nhuộm màu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

colouring

sự nhuộm màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coloring, painting, staining

sự nhuộm màu

 coloring, colouring, pigmentation, shading, tinting

sự nhuộm màu

tinting

sự nhuộm màu

 coloring

sự nhuộm màu

 colouring

sự nhuộm màu

 pigmentation

sự nhuộm màu

 shading

sự nhuộm màu

 tinting

sự nhuộm màu