Việt
sự nhuộm màu
màu mimic ~ màu nguỵ trang
màu bắt chước protective ~ màu bảo vệ seasonal ~ màu theo mùa
Anh
coloration
sự nhuộm màu, màu mimic ~ màu nguỵ trang (của động vật); màu bắt chước protective ~ màu bảo vệ seasonal ~ màu (biến đổi) theo mùa
o sự nhuộm màu
§ flame coloration : sự nhuộm màu ngọn lửa