TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu mimic ~ màu nguỵ trang

sự nhuộm màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màu mimic ~ màu nguỵ trang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màu bắt chước protective ~ màu bảo vệ seasonal ~ màu theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

màu mimic ~ màu nguỵ trang

coloration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coloration

sự nhuộm màu, màu mimic ~ màu nguỵ trang (của động vật); màu bắt chước protective ~ màu bảo vệ seasonal ~ màu (biến đổi) theo mùa